VAN DỪNG CỔNG SẮT GAV-2106 250LB CÓ BY-PASS

  1. Phù hợp với MSS SP-70
  2. Mặt bích được khoan theo tiêu chuẩn ANSI B16.2(2501b)
  3. Kích thước mặt đối mặt phù hợp với ANSI B16.10(2501b)
  4. Được thiết kế để có hiệu suất đáng tin cậy trên các dòng hơi, nước, khí đốt và dầu áp suất cao
  5. Được gắn bằng đồng (IBBM) để xử lý chất lỏng cho dịch vụ trên.
  6. Cấu trúc ách cho các cỡ 50, 65 & 80 có 1 nắp/ách
  7. 6” và lớn hơn có thể được sử dụng với đường dẫn và cống thoát nước.

 


Chi tiết sản phẩm

Video liên quan

Mục lục

Bản vẽ kết cấu

tổ hợp

DANH MỤC VẬT LIỆU

KHÔNG.

Phần Vật liệu Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

1

Thân hình Gang thép ASTM A126 LỚP B

2

Nhẫn ngồi Đúc đồng ASTM B62

3

Nhẫn Mặt Nêm Đúc đồng ASTM B62

4

Nêm Gang thép ASTM A126 LỚP B

5

Thân cây Thép không gỉ SS420

6

Miếng đệm cơ thể than chì KHÔNG AMIĂNG

7

Bu lông Thép ASTM A307 B

8

Quả hạch Thép ASTM A307 B

9

Ca bô Gang thép ASTM A126 LỚP B

10

Ống lót ghế sau đồng ASTM B148 C95400

11

đóng gói than chì KHÔNG AMIĂNG

12

Tuyến đóng gói Đồng thau đúc ASTM B584

13

Bu lông theo dõi tuyến Thép ASTM A307 B

14

Các loại hạt theo dõi tuyến Thép ASTM A307 B

15

Bu lông Thép ASTM A307 B

16

Quả hạch Thép ASTM A307 B

17

Người theo dõi tuyến Sắt dễ uốn ASTM A536 65-45-12

18

ách ống lót Đúc đồng ASTM B62

19

Đai ốc ống lót ách Gang thép  

20

Đinh ốc Thép ASTM A307 B

21

Bánh xe tay Gang thép ASTM A126 LỚP B

22

Tấm nhận dạng Nhôm  

23

Đai ốc bánh xe tay Sắt dễ uốn ASTM A536 65-45-12

24

ách Gang thép ASTM A126 LỚP B

KÍCH THƯỚC INCHE VÀ MILIMETER

DN

L

Dk Dg

D

b

thứ

Do

H

2" 216 127 106,5 165

22.3

8-19

178

380

2.5" 241 149 125,5 191

25,4

22-8

178

430

3" 282 168 144,5 210

28,6

22-8

200

485

4" 305 200 176,5 254

31,8

22-8

254

615

5" 381 235 211,5 279

35

22-8

300

700

6" 403 270 246,5 318

36,6

22-12

300

835

8" 419 330 303,5 381

41,3

25-12

348

1010

10" 457 387 357,5 445

47,6

16-29

400

1220

12" 502 451 418 521

50,8

16-32

457

1435

14" 572 514 481,5 584

54

20-32

508

1655

16" 610 572 535 648

57,3

20-35

558

1825

18" 660 629 592,5 711

60,4

24-35

610

2020

20" 711 686 649,5 775

63,5

24-35

640

2290

24" 787 813 768,5 914

69,9

24-41

762

3360


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • pdf