GAV-2110 BS5150 & BS5163 VAN CỔNG GHẾ KIM LOẠI OS&Y

SỰ MIÊU TẢ:

  1. Thiết kế theo BS515O PN16 & BS5163.
  2. Mặt bích theo BS4504.
  3. Mặt đối mặt: BS5150 Dòng 3.
  4. Áp suất danh nghĩa: 1,6Mpa.
  5. Áp suất kiểm tra chỗ ngồi: 1.76Mpa.
  6. Áp suất kiểm tra vỏ: 2.4Mpa,
  7. Nhiệt độ thích hợp<232°C.
  8. Phương tiện thích hợp: nước, dầu, khí đốt.

 


Chi tiết sản phẩm

Video liên quan

Mục lục

Bản vẽ kết cấu

tp1

DANH MỤC VẬT LIỆU

KHÔNG.

Phần

Vật liệu

Tiếng Anh chuẩn

1

Thân hình

Gang thép

BS1452 Cr.220

2

Nhẫn ngồi

Đúc đồng

BS1400 LG2

3

Nhẫn Mặt Nêm

Đúc đồng

BS1400 LG2

4

Nêm

Gang thép

BS1452 Cr.220

5

Thân cây

Thép không gỉ

BS970 420S37

6

Miếng đệm cơ thể

than chì

BS2494 Loại W

7

Bu lông

Thép

BS970 43A

8

Quả hạch

Thép

BS970 43A

9

Ca bô

Gang thép

BS1452 Cr.220

10

Ống lót ghế sau

Đồng thau đúc

BS1400 PCB1

11

đóng gói

than chì

BS2494 Loại W

12

Tuyến đóng gói

Đồng thau đúc

BS1400 PCB1

13

Bu lông theo dõi tuyến

Thép

BS970 43A

14

Các loại hạt theo dõi tuyến

Thép

BS970 43A

15

Người theo dõi tuyến

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr.420-12

16

ách ống lót

Đúc đồng

BS1400 LG2

17

Đai ốc ống lót ách

Gang thép

BS1452 Cr.220

18

Đinh ốc

Thép

BS970 43A

19

Bánh xe tay

Gang thép

BS1452 Cr.220

20

Tấm nhận dạng

Nhôm

21

Đai ốc bánh xe tay

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr.420-12

22

ách

Gang thép

BS1452 Cr.220

KÍCH THƯỚC THEO INCH VÀ MILIMER

DN

L

Dg

Dk

D

b

f

thứ

Do

H

50

178

102

125

165

20

2

4-19

178

380

65

190,5

122

145

185

20

2

4-19

178

430

80

203,2

138

160

200

22

2

8-19

200

485

100

228,6

158

180

220

24

2

8-19

254

615

125

254

188

210

250

26

2,5

8-19

300

700

150

266,7

212

240

282

26

2,5

8-23

300

835

200

292

268

298

340

30

2,5

23-12

348

1010

250

330

320

355

405

32

2,5

28-12

400

1220

300

356

378

410

460

32

2,5

28-12

457

1435

350

381

438

470

520

36

3

16-28

508

1655

400

406

490

525

580

38

3

16-31

558

1825

450

432

550

585

640

40

3

20-31

610

2020

500

457

610

650

715

42

3

20-34

640

2290

600

508

725

770

840

48

3,5

20-37

762

3360


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • pdf