VAN CỬA ĐÀN HỒI GAV-2113 BS5163 NRS

SỰ MIÊU TẢ:

  1. Phù hợp với BS5150
  2. Mặt bích được khoan theo tiêu chuẩn BS4504.
  3. Kích thước mặt đối mặt phù hợp với BS5163.
  4. Áp suất danh nghĩa: 1.6Mpa.
  5. Áp suất kiểm tra chỗ ngồi: 1. 76Mpa.
  6. Áp suất kiểm tra vỏ: 2. 4Mpa.
  7. Nhiệt độ thích hợp< 100°C.
  8. Thích hợpphương tiện truyền thông: nước, dầu, khí đốt.

Chi tiết sản phẩm

Video liên quan

Danh mục

Bản vẽ kết cấu

tp

DANH MỤC VẬT LIỆU

KHÔNG.

Phần

Vật liệu

Tiếng Anh chuẩn

1

Thân hình

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr. 450-10

2

Nêm đàn hồi

DI+EPDM

BS2789 Gr. 450-10+EPDM

3

Bộ xương nêm

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr. 450-10

4

Đai ốc nêm

đúc đồng

BS1400 LG2

5

Thân cây

thép không gỉ

BS970 420S37

6

Vòng đệm

EPDM

7

Ca bô

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr. 450-10

8

Vòng chữ O

EPDM

9

Bu lông

Thép

BS970 43A

10

Máy giặt đóng gói

EPDM

11

Bộ thẻ

Thau

BS2874 CZ122

12

Vòng chữ O

EPDM

13

Vòng chữ O

EPDM

14

Người theo dõi tuyến

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr. 450-10

15

Vòng chữ O

EPDM

16

Bìa chống bán thân

EPDM

17

tay quay

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr. 450-10

18

Tấm nhận dạng

Nhôm

19

Máy giặt

Thép

BS970 43A

20

Bu lông

Thép

BS970 43A

KÍCH THƯỚC INCHE VÀ MILIMETER

DN

L

Dg

Dk

D

b

f

thứ

Do

H

50

178

102

125

165

19

3

4-19

160

210

65

190,5

122

145

185

19

3

4-19

200

237

80

203,2

138

160

200

19

3

8-19

200

274

100

228,6

158

180

220

19

3

8-19

200

300

125

254

188

210

250

19

3

8-19

250

364

150

266,7

212

240

282

19

3

8-23

250

404

200

292

268

298

340

20

3

23-12

320

497

250

330

320

355

405

22

3

28-12

370

590

300

356

378

410

460

24,5

4

28-12

370

667

350

381

438

470

520

26,5

4

16-28

450

882

400

406

490

525

580

28

4

16-31

450

956

450

432

550

585

640

30

4

20-31

640

1027

500

457

610

650

715

31,5

5

20-34

640

1106

600

508

725

770

840

36

5

20-37

640

1258


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • pdf