VAN KIỂM TRA Gang CHV-5107 BS5153

MÔ TẢ:

  1. Phù hợp với BS5153 PN16.
  2. Mặt bích được khoan phù hợp với BS4504.
  3. Kích thước mặt đối mặt phù hợp với Dòng 2 của BS 5153.
  4. Áp suất danh nghĩa: 1.6Mpa.
  5. Áp suất kiểm tra chỗ ngồi: 1.76Mpa.

Chi tiết sản phẩm

Video liên quan

Mục lục

Bản vẽ kết cấu

Hình 3

KÍCH THƯỚC INCHE VÀ MILIMETER

DN

L

Dg

Dk

D

b

f

thứ

H

50

203,2

102

125

165

20

2

4-19

113

65

215,9

122

145

185

20

2

4-19

133

80

241,3

138

160

200

22

2

8-19

144

100

292

158

180

220

24

2

8-19

168

125

330,2

188

210

250

26

2,5

8-19

198

150

355,6

212

240

282

26

2,5

8-23

217

200

495

268

298

340

30

2,5

23-12

261

250

622

320

355

405

32

2,5

28-12

287

300

698,5

378

410

460

32

2,5

28-12

319

350

787

438

470

520

36

3

16-28

443

400

914

490

525

580

38

3

16-31

595

450

978

550

585

640

40

3

20-31

665

500

978

610

650

715

42

3

20-34

732

600

1295

725

770

840

48

3,5

20-37

825

DANH MỤC VẬT LIỆU

KHÔNG.

Phần

Vật liệu

Tiếng Anh chuẩn

1

Bu lông Thép BS970 43A

2

Tấm nhận dạng Nhôm

3

Ca bô Gang thép BS1452 Gr.220

4

Miếng đệm cơ thể than chì BS2494 Loại W

5

Quả hạch Thép BS970 43A

6

Cắm bên Đồng thau đúc BS1400 PCB1

7

Vòng đệm Chất xơ

8

Ghim móc áo Thau BS2874 CZ122

9

móc áo Sắt dễ uốn BS2789 Gr.420-12

10

Vòng đĩa Đúc đồng BS1400 LG2

10

Đĩa Gang thép BS1452 Gr.220

11

Máy giặt Thép BS970 43A

12

Chia pin Thép không gỉ BS970 420S37

13

Vòng ngồi Đúc đồng BS1400 LG2

14

Đai ốc đĩa Thép BS970 43A

15

Thân hình Gang thép BS1452 Gr.220

16

chốt đinh Thép BS970 43A

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • pdf