GAV-2112 BS5163 VAN CỬA ĐÀN HỒI OS&Y

SỰ MIÊU TẢ:

  1. Phù hợp với BS5150
  2. Mặt bích được khoan theo tiêu chuẩn BS4504.
  3. Kích thước mặt đối mặt phù hợp với BS5163.
  4. Áp suất danh nghĩa: 1. 6Mpa.
  5. Áp suất kiểm tra chỗ ngồi: 1. 76Mpa.
  6. Áp suất thử vỏ: 2,4Mpa.
  7. Nhiệt độ thích hợp 100oC.
  8. Suiphương tiện bảng: nước, dầu, khí đốt.

Chi tiết sản phẩm

Video liên quan

Danh mục

Bản vẽ kết cấu

tp1

DANH MỤC VẬT LIỆU

KHÔNG.

Phần

Vật liệu

Tiếng Anh chuẩn

1

Thân hình

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr. 450-10

2

Nêm đàn hồi

DI+EPDM

BS2789 Gr. 450-10+EPDM

3

Bộ xương nêm

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr. 450-10

4

Thân cây

thép không gỉ

BS970 420S37

5

Vòng đệm

EPDM

6

Ca bô

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr. 450-10

7

Bu lông

Thép

BS970 43A

8

0-Vòng

EPDM

9

Vòng đệm

PTFE

10

0-Vòng

EPDM

11

0-Vòng

EPDM

12

ách

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr. 450-10

13

Bu lông

Thép

BS970 43A

14

quả hạch

ghê tởm

BS970 43A

15

Vòng đệm

PTFE

16

Vòng đệm

PTFE

17

ách ống lót

đúc đồng

BS1400 LG2

18

Bánh xe tay

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr. 450-10

19

Tấm nhận dạng

Nhôm

20

Đai ốc bánh xe tay

đúc đồng

BS1400 LG2

KÍCH THƯỚC INCHE VÀ MILIMETER

DN

L

Dg

Dk

D

b

f

n~d

Do

H

50

178

102

125

165

19

3

4-19

160

410

65

190,5

122

145

185

19

3

4-19

200

487

80

203,2

138

160

200

19

3

8-19

200

538

100

228,6

158

180

220

19

3

8-19

200

620

125

254

188

210

250

19

3

8-19

250

673

150

266,7

212

240

282

19

3

8-23

250

726

200

292

268

298

340

20

3

23-12

320

867

250

330

320

355

405

22

3

28-12

370

1042

300

356

378

410

460

24,5

4

28-12

370

1297

350

381

438

470

520

26,5

4

16-28

450

1453

400

406

490

525

580

28

4

16-31

450

1692

450

432

550

585

640

30

4

20-31

640

1852

500

457

610

650

715

31,5

5

20-34

640

2023

600

508

725

770

840

36

5

20-37

640

2412


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • pdf