biểu tượng
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
    • Hồ sơ công ty
    • Giấy chứng nhận
    • Tham quan nhà máy
    • Trường hợp đặt hàng
    • Triển lãm công ty
    • VIDEO CÔNG TY
  • Sản phẩm
    • bit tricon TCI
    • Bit tricon thép / răng xay
    • Bit hình nón lăn đơn
    • Máy khoan đá HDD/ Dụng cụ mở lỗ
    • mũi khoan PDC
    • Bit lai
    • Bước kéo bit
  • Tin tức
    • tin tức công ty
    • Tin tức ngành
  • Câu hỏi thường gặp
  • Liên hệ với chúng tôi
  • Ứng dụng
  • Video công ty
English
  • Trang chủ
  • Phụ kiện khoan

Thể loại

  • bit tricon TCI
    • Tricon Bit IADC417
    • Tricon Bit IADC437
    • Tricon Bit IADC447
    • Tricon Bit IADC517
    • Tricon Bit IADC537
    • Tricon Bit IADC617
    • Tricon Bit IADC627
    • Tricon Bit IADC637
  • Bit tricon thép / răng xay
    • Bit Tricon IADC111
    • Bit tricon IADC114
    • Bit Tricon IADC117
    • Bit tricon IADC125
    • Bit Tricon IADC126
    • Bit Tricon IADC127
    • Tricon Bit IADC137
    • Tricon Bit IADC215
    • Bit Tricon IADC216
    • Tricon Bit IADC217
  • mũi khoan PDC
  • Bit lai
  • Máy khoan đá HDD/ Dụng cụ mở lỗ
  • Bit hình nón lăn đơn
  • Bước kéo bit
  • Phụ kiện khoan

Sản phẩm nổi bật

  • BUV-1111 TRIPE LẬP TÂM HIỆU SUẤT CAO BUT...

    BUV-1111 TRIPE LỘC TRUNG TÂM...

  • GAV-2116 Van cổng ngồi bằng kim loại được định mức tới 16 Bar

    GAV-2116 Cổng ghế kim loại...

  • BS-7101 LỌC GIỎ SẮT DỄ DÀNG

    BS-7101 GIỎ SẮT DỄ DUYỆT...

  • YST-6101 ASTM A126 LỚP B 125LB LỌC

    YST-6101 ASTM A126 LỚP B ...

  • BUV-1110 CAO SU MẶT BÍCH ĐÔI TRUNG TÂM BUV-1110...

    BUV-1110 Bộ lệch tâm đôi...

  • VAN CỔNG ĐÀN HỒI GAV-2107 DIN3302 F4 NRS

    VAN CỔNG ĐÀN HỒI GAV-2107 DIN3302 F4 NRS

  • VAN CỔNG ĐÀN HỒI GAV-2108 DIN3302 F4 OS&Y

    VAN CỔNG ĐÀN HỒI GAV-2108 DIN3302 F4 OS&Y

  • VAN CỔNG GHẾ KIM LOẠI GAV-2109 DIN3302 F4 NRS

    VAN CỔNG GHẾ KIM LOẠI GAV-2109 DIN3302 F4 NRS

  • GAV-2110 BS5150 & BS5163 VAN CỔNG GHẾ KIM LOẠI OS&Y

    GAV-2110 BS5150 & BS5163 VAN CỔNG GHẾ KIM LOẠI OS&Y

  • GAV-2111 BS5150 & BS5163 NRS VAN CỔNG GHẾ KIM LOẠI

    GAV-2111 BS5150 & BS5163 NRS VAN CỔNG GHẾ KIM LOẠI

  • GAV-2112 BS5163 VAN CỬA ĐÀN HỒI OS&Y

    GAV-2112 BS5163 VAN CỬA ĐÀN HỒI OS&Y

  • VAN CỬA ĐÀN HỒI GAV-2113 BS5163 NRS

    VAN CỬA ĐÀN HỒI GAV-2113 BS5163 NRS

  • VAN CỔNG ĐÀN HỒI GAV-2114 AWWA C509

    VAN CỔNG ĐÀN HỒI GAV-2114 AWWA C509

  • VAN CỔNG GAV-2115 AWWA C515

    VAN CỔNG GAV-2115 AWWA C515

  • CHV-5105 MSS SP-71 VAN KIỂM TRA BẰNG BÚA

    CHV-5105 MSS SP-71 VAN KIỂM TRA BẰNG BÚA

  • CHV-5101 VAN KIỂM TRA WAFER DUAL PLATE DIN 3202 K3

    CHV-5101 VAN KIỂM TRA WAFER DUAL PLATE DIN 3202 K3

  • CHV-5106 DIN3202 F6 VAN KIỂM TRA GHẾ KIM LOẠI CHV-5106

    CHV-5106 DIN3202 F6 VAN KIỂM TRA GHẾ KIM LOẠI CHV-5106

<< < Trước đó1234Tiếp theo >>> Trang 2 / 4
© Copyright - 2010-2022 : Mọi quyền được bảo lưu.

Bản tin

đặt mua
  • p (6)
  • p (7)
  • p (1)
  • p (2)
  • TRONG
    • Sản phẩm hot
    • Sơ đồ trang web
    • AMP di động
    • VAN CÔNG NGHIỆP KHOAN, Mũi khoan kim cương để khảo sát địa chất, Bit quay giếng dầu, Máy khoan mũi khoan, Mũi khoan cho giàn khoan dầu, nón khoan,
Truy cập trực tuyến
  • Gửi email
  • x
    • English
    • French
    • German
    • Portuguese
    • Spanish
    • Russian
    • Japanese
    • Korean
    • Arabic
    • Irish
    • Greek
    • Turkish
    • Italian
    • Danish
    • Romanian
    • Indonesian
    • Czech
    • Afrikaans
    • Swedish
    • Polish
    • Basque
    • Catalan
    • Esperanto
    • Hindi
    • Lao
    • Albanian
    • Amharic
    • Armenian
    • Azerbaijani
    • Belarusian
    • Bengali
    • Bosnian
    • Bulgarian
    • Cebuano
    • Chichewa
    • Corsican
    • Croatian
    • Dutch
    • Estonian
    • Filipino
    • Finnish
    • Frisian
    • Galician
    • Georgian
    • Gujarati
    • Haitian
    • Hausa
    • Hawaiian
    • Hebrew
    • Hmong
    • Hungarian
    • Icelandic
    • Igbo
    • Javanese
    • Kannada
    • Kazakh
    • Khmer
    • Kurdish
    • Kyrgyz
    • Latin
    • Latvian
    • Lithuanian
    • Luxembou..
    • Macedonian
    • Malagasy
    • Malay
    • Malayalam
    • Maltese
    • Maori
    • Marathi
    • Mongolian
    • Burmese
    • Nepali
    • Norwegian
    • Pashto
    • Persian
    • Punjabi
    • Serbian
    • Sesotho
    • Sinhala
    • Slovak
    • Slovenian
    • Somali
    • Samoan
    • Scots Gaelic
    • Shona
    • Sindhi
    • Sundanese
    • Swahili
    • Tajik
    • Tamil
    • Telugu
    • Thai
    • Ukrainian
    • Urdu
    • Uzbek
    • Vietnamese
    • Welsh
    • Xhosa
    • Yiddish
    • Yoruba
    • Zulu
    • Kinyarwanda
    • Tatar
    • Oriya
    • Turkmen
    • Uyghur