VAN CỔNG SẮT GAV-2103 NRS 125LB CÓ GHẾ KIM LOẠI CHỐNG ĂN MÒN
Bản vẽ kết cấu
KÍCH THƯỚC INCHE VÀ MILIMETER
DN | L | Dk | D | b | n~d | Do | H |
2〃 | 178 | 121 | 152 | 15,9 | 4-19 | 178 | 289 |
2,5〃 | 190,5 | 140 | 178 | 17,5 | 4-19 | 178 | 323 |
3〃 | 203,2 | 152,5 | 190 | 19. 1 | 4-19 | 200 | 338 |
4〃 | 228,6 | 190,5 | 228,6 | 23,5 | 8-19 | 254 | 411 |
5〃 | 254 | 215,9 | 254 | 23,8 | 22-8 | 300 | 503 |
6〃 | 266,7 | 241,3 | 279,4 | 25,4 | 22-8 | 300 | 558 |
8〃 | 292 | 298,5 | 343 | 28,6 | 22-8 | 348 | 650 |
10” | 330 | 362 | 406 | 30,2 | 25-12 | 400 | 770 |
12” | 356 | 432 | 483 | 31,8 | 25-12 | 457 | 861 |
14” | 381 | 476 | 533 | 35 | 29-12 | 508 | 991 |
16” | 406 | 540 | 597 | 36,6 | 16-29 | 558 | 1058 |
18” | 432 | 578 | 635 | 39,7 | 16-32 | 610 | 1206 |
20" | 457 | 635 | 699 | 42,9 | 20-32 | 640 | 1276 |
24" | 508 | 749 | 813 | 47,6 | 20-35 | 762 | 1466 |
30" | 610 | 914 | 984 | 54 | 28-35 | 813 | 1845 |
36” | 711 | 1086 | 1168 | 60,3 | 32-42 | 813 | 2124 |
DANH MỤC VẬT LIỆU
KHÔNG. | Phần | Vật liệu | Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
1 | Thân hình | gang | ASTM A126 LỚP B |
2 | Nhẫn ngồi | đúc đồng | ASTM B62 |
3 | Nhẫn Mặt Nêm | đúc đồng | ASTM B62 |
4 | Nêm | gang | ASTM A126 LỚP B |
5 | Đai ốc nêm | Đồng thau đúc | ASTM B62 |
6 | Thân cây | thép không gỉ | SS420 |
7 | Miếng đệm cơ thể | than chì | KHÔNG AMIĂNG |
8 | Bu lông | Thép | ASTM A307 B |
9 | quả hạch | Thép | ASTM A307 B |
10 | Ca bô | gang | ASTM A126 LỚP B |
11 | Bu lông theo dõi tuyến | Thép | ASTM A307 B |
12 | Miếng đệm hộp nhồi | than chì | KHÔNG AMIĂNG |
13 | Hộp nhồi | gang | ASTM A126 LỚP B |
14 | đóng gói | than chì | KHÔNG AMIĂNG |
15 | Người theo dõi tuyến | Sắt dễ uốn | ASTM A536 65-45-12 |
16 | Tuyến đóng gói | Đồng thau đúc | ASTM B584 |
17 | Bánh xe tay | gang | ASTM A126 LỚP B |
18 | Tấm nhận dạng | Nhôm |
|
19 | Máy giặt | Thép | ASTM A307 B |
20 | Đai ốc bánh xe tay | Thép | ASTM A307 B |