GLV-3103 BS5152 VAN CẦU SẮT GANG

SỰ MIÊU TẢ

  1. Phù hợp với BS5152.
  2. Mặt bícheđược khoan phù hợp với BS4504.
  3. Đối mặt với kích thước mặt phù hợp với BS5152.
  4. Áp suất danh nghĩa: 1.6Mpa.
  5. Áp suất kiểm tra chỗ ngồi: 1,76Mpa.
  6. Áp suất kiểm tra vỏ: 2.4Mpa
  7. Phương tiện thích hợp: nước, dầu, khí đốt.

Chi tiết sản phẩm

Video liên quan

Mục lục

sơ đồ giả định

tp

DANH MỤC VẬT LIỆU

KHÔNG.

Phần

Vật liệu

Tiếng Anh chuẩn

1

Thân hình

Gang thép

BS1452 Gr.220

2

Vòng ngồi

Đúc đồng

BS1400 LG2

3

Thành viên phản ứng

Đúc đồng

BS1400 LG2

4

Đĩa

Gang thép

BS1452 Gr.220

5

Vòng đĩa

Đúc đồng

BS1400 LG2

6

Vòng đệm

Đúc đồng

BS1400 LG2

7

đai ốc xoay

Đúc đồng

BS1400 LG2

8

Bu lông

Thép

BS970 43A

9

Miếng đệm cơ thể

than chì

BS2494 Loại W

10

Ca bô

Gang thép

BS1452 Gr.220

11

đóng gói

than chì

BS2494 Loại W

12

Tuyến đóng gói

Đồng thau đúc

BS1400 PCB1

13

Người theo dõi tuyến

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr.420-12

14

Bu lông theo dõi tuyến

Thép

BS970 43A

15

Các loại hạt theo dõi tuyến

Thép

BS970 43A

16

Thân cây

Thau

BS2874 CZ122

17

ách ống lót

Đúc đồng

BS1400 LG2

18

Đinh ốc

Thép

BS970 43A

19

tay quay

Gang thép

BS1452 Gr.220

20

Tấm nhận dạng

Nhôm

21

Máy giặt

Thép

BS970 43A

22

Đai ốc tay quay

Sắt dễ uốn

BS2789 Gr.420-12

KÍCH THƯỚC INCHE VÀ MILIMETER

DN

L

Dg

Dk

D

b

f

thứ

Do

H

50

203

102

125

165

20

2

4-19

178

295

65

216

122

145

185

20

2

4-19

178

330

80

241

138

160

200

22

2

8-19

200

365

100

292

158

180

220

24

2

8-19

254

400

125

330

188

210

250

26

2,5

8-19

300

450

150

356

212

240

282

26

2,5

8-23

300

525

200

495

268

298

340

30

2,5

23-12

348

595

250

622

320

355

405

32

2,5

28-12

400

685

300

698

378

410

460

32

2,5

28-12

457

830

350

787

438

470

520

36

3

16-28

508

986

400

914

490

525

580

38

3

16-31

558

1120

500

978

610

650

715

42

3

20-34

640

1260


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • pdf